chuyển dịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyển dịch+ verb
- To move
- chuyển dịch đồ đạc
to move furniture (from one room to another)
- chuyển dịch đồ đạc
- To transfer
- chuyển dịch ruộng đất
to transfer land
- chuyển dịch ruộng đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyển dịch"
- Những từ có chứa "chuyển dịch" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fiddle-faddle fairy-tale transfer move tittle-tattle guff conversation convey small beer conversational more...
Lượt xem: 510